Có 2 kết quả:
奇門遁甲 qí mén dùn jiǎ ㄑㄧˊ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄚˇ • 奇门遁甲 qí mén dùn jiǎ ㄑㄧˊ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄚˇ
qí mén dùn jiǎ ㄑㄧˊ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ancient Chinese divination tradition (still in use today)
Bình luận 0
qí mén dùn jiǎ ㄑㄧˊ ㄇㄣˊ ㄉㄨㄣˋ ㄐㄧㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ancient Chinese divination tradition (still in use today)
Bình luận 0